Cập nhật: 13/03/2024
Digital Marketing là gì?
Digital Marketing là một hình thức marketing sử dụng các công nghệ số để truyền tải thông điệp và tương tác với khách hàng tiềm năng hoặc hiện tại trên các kênh trực tuyến như website, email, mạng xã hội, di động, video, podcast và nhiều hơn nữa.
Digital Marketing có nhiều ưu điểm so với marketing truyền thống như khả năng đo lường, phân tích, tùy biến, tối ưu hóa và tương tác với khách hàng một cách chủ động và linh hoạt. Digital Marketing cũng giúp doanh nghiệp tiếp cận được với một lượng khách hàng lớn và đa dạng trên toàn thế giới với chi phí thấp hơn.
Môi trường hoạt động Digital Marketing
Để hiểu rõ hơn về Digital Marketing, chúng ta cần phải nắm được các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của nó. Có ba môi trường chính là môi trường vi mô, môi trường vĩ mô và nội bộ doanh nghiệp.
Môi trường vi mô
Môi trường vi mô là những yếu tố gần gũi và có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của doanh nghiệp. Đây bao gồm:
- Khách hàng: Là những người có nhu cầu và mong muốn được giải quyết bằng sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Khách hàng có thể được phân loại theo các tiêu chí như địa lý, dân số, tâm lý, hành vi, thu nhập, giới tính, tuổi, sở thích, v.v.
- Đối thủ: Là những doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự hoặc thay thế cho khách hàng của doanh nghiệp. Đối thủ có thể được phân loại theo các tiêu chí như quy mô, sản phẩm, giá cả, chất lượng, chiến lược marketing, vị thế thị trường, v.v.
- Đối tác: Là những cá nhân hoặc tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp trong việc sản xuất, phân phối, quảng bá và bán sản phẩm hoặc dịch vụ. Đối tác có thể bao gồm nhà cung cấp nguyên liệu, nhà sản xuất, nhà phân phối, nhà bán lẻ, nhà quảng cáo, nhà tư vấn, nhà phân tích, nhà cung cấp công nghệ số, v.v.
Môi trường vĩ mô
Môi trường vĩ mô là những yếu tố xa xôi và có ảnh hưởng gián tiếp đến hoạt động của doanh nghiệp. Đây bao gồm:
- Kinh tế: Là những yếu tố liên quan đến tình hình kinh tế của quốc gia hoặc khu vực mà doanh nghiệp hoạt động. Các yếu tố này có thể bao gồm tỷ lệ lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp, thu nhập bình quân, lãi suất, tỷ giá hối đoái, v.v.
- Chính trị - pháp lý: Là những yếu tố liên quan đến chính sách, luật lệ, quy định và sự can thiệp của chính quyền đối với hoạt động kinh doanh. Các yếu tố này có thể bao gồm thuế, hải quan, bảo hộ, bảo vệ môi trường, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, v.v.
- Xã hội - văn hóa: Là những yếu tố liên quan đến giá trị, thái độ, niềm tin, tập quán, phong tục và hành vi của người tiêu dùng trong một xã hội hoặc văn hóa. Các yếu tố này có thể bao gồm dân số, tuổi trung bình, giới tính, giáo dục, tôn giáo, ngôn ngữ, văn hoá tiêu dùng, xu hướng thời trang, v.v.
- Công nghệ: Là những yếu tố liên quan đến sự phát triển và ứng dụng của các công nghệ mới trong sản xuất và tiêu dùng. Các yếu tố này có thể bao gồm internet, di động, máy tính, trí tuệ nhân tạo, blockchain, internet vạn vật, v.v.
Nội bộ doanh nghiệp
Nội bộ doanh nghiệp là những yếu tố nằm trong quyền kiểm soát của doanh nghiệp và có ảnh hưởng đến hoạt động của nó. Đây bao gồm:
- Tầm nhìn - sứ mệnh: Là những khái niệm chỉ ra mục tiêu lâu dài và vai trò của doanh nghiệp trong xã hội. Tầm nhìn là một ước mơ hay một hình dung về tương lai mong muốn của doanh nghiệp. Sứ mệnh là một khẳng định về lý do tồn tại và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.
- Chiến lược - mục tiêu: Là những kế hoạch và hành động để thực hiện tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp. Chiến lược là một phương pháp hay một cách tiếp cận để đạt được mục tiêu. Mục tiêu là những kết quả cụ thể và đo lường được mà doanh nghiệp muốn đạt được trong một khoảng thời gian nhất định.
- Ngân sách - nguồn lực: Là những phân bổ và sử dụng của các yếu tố sản xuất và tiêu dùng trong hoạt động kinh doanh. Ngân sách là một bảng thống kê về thu nhập và chi tiêu của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Nguồn lực Nguồn lực là những yếu tố có giá trị mà doanh nghiệp sử dụng để thực hiện chiến lược và mục tiêu. Nguồn lực có thể bao gồm nhân lực, vốn, thiết bị, công nghệ, thông tin, v.v.
- Văn hóa - tổ chức: Là những yếu tố liên quan đến cách thức hoạt động và giao tiếp của các cá nhân và nhóm trong doanh nghiệp. Văn hóa là một tập hợp các giá trị, niềm tin, thái độ và hành vi chung của các thành viên trong doanh nghiệp. Tổ chức là một cấu trúc hay một hệ thống phân chia và phối hợp các vai trò, nhiệm vụ, quyền lợi và trách nhiệm của các cá nhân và nhóm trong doanh nghiệp.
Các công cụ truyền thông tương tác trên Digital Marketing
Digital Marketing sử dụng nhiều công cụ truyền thông tương tác để truyền tải thông điệp và tương tác với khách hàng. Các công cụ này có thể được phân loại theo hai loại chính là:
- Công cụ thuộc sở hữu của doanh nghiệp: Là những công cụ mà doanh nghiệp có quyền kiểm soát và quản lý hoàn toàn. Các công cụ này có thể bao gồm website, blog, email, ứng dụng di động, video, podcast, ebook, webinar, v.v.
- Công cụ thuộc sở hữu của bên thứ ba: Là những công cụ mà doanh nghiệp không có quyền kiểm soát và quản lý hoàn toàn. Các công cụ này có thể bao gồm mạng xã hội, kênh truyền thông truyền thống, kênh truyền thông trực tuyến, diễn đàn, blog của người khác, v.v.
Các công cụ truyền thông tương tác có những đặc điểm chung như:
- Cho phép khách hàng tiếp cận được với thông tin một cách dễ dàng và nhanh chóng.
- Cho phép khách hàng thể hiện ý kiến, phản hồi và đóng góp cho thông tin.
- Cho phép khách hàng chia sẻ và lan truyền thông tin cho người khác.
- Cho phép khách hàng tham gia vào các hoạt động và sự kiện liên quan đến thông tin.
- Cho phép doanh nghiệp thu thập và phân tích dữ liệu về hành vi và sở thích của khách hàng.
Digital Marketing bao gồm những công việc nào?
Digital Marketing là một lĩnh vực rộng lớn và đa dạng, yêu cầu nhiều kỹ năng và kiến thức chuyên môn. Có rất nhiều công việc liên quan đến Digital Marketing, nhưng có thể chia thành bốn nhóm chính là:
Quản lý SEO
Là người chịu trách nhiệm cho việc tối ưu hóa website của doanh nghiệp để xuất hiện cao trên các kết quả tìm kiếm của các công cụ tìm kiếm như Google, Bing, Yahoo, v.v. Quản lý SEO cần có kiến thức về các yếu tố ảnh hưởng đến thứ hạng của website, như nội dung, kỹ thuật, liên kết, v.v. Quản lý SEO cũng cần có kỹ năng phân tích dữ liệu, nghiên cứu từ khóa, viết nội dung, xây dựng liên kết, v.v.
Chuyên gia Content marketing
Là người chịu trách nhiệm cho việc lên ý tưởng, sản xuất và phát hành các nội dung hấp dẫn và giá trị cho khách hàng trên các công cụ truyền thông tương tác của doanh nghiệp. Chuyên gia Content marketing cần có kiến thức về khách hàng mục tiêu, mục tiêu truyền thông, các loại nội dung và các kênh phù hợp. Chuyên gia Content marketing cũng cần có kỹ năng viết, thiết kế, biên tập, quay video, thu âm, v.v.
Quản lý Social Media Marketing
Là người chịu trách nhiệm cho việc quản lý và phát triển các mạng xã hội của doanh nghiệp như Facebook, Instagram, Twitter, LinkedIn, v.v. Quản lý Social Media Marketing cần có kiến thức về các mạng xã hội, xu hướng và thói quen của người dùng, cách tương tác và tạo sự gắn kết với khách hàng. Quản lý Social Media Marketing cũng cần có kỹ năng viết nội dung, thiết kế hình ảnh, video, chạy quảng cáo, phân tích dữ liệu, v.v.
Điều phối viên Marketing Automation
Là người chịu trách nhiệm cho việc sử dụng các công nghệ số để tự động hóa và tối ưu hóa các quy trình marketing của doanh nghiệp. Điều phối viên Marketing Automation cần có kiến thức về các công cụ và phần mềm marketing automation như HubSpot, Mailchimp, ActiveCampaign, v.v. Điều phối viên Marketing Automation cũng cần có kỹ năng thiết lập và quản lý các chiến dịch email marketing, lead generation, lead nurturing, lead scoring, v.v.
Cách lập chiến lược Digital Marketing
Để thực hiện Digital Marketing hiệu quả cho doanh nghiệp của mình, bạn cần có một chiến lược Digital Marketing rõ ràng và khoa học. Bạn có thể tham khảo các bước sau đây để lập chiến lược Digital Marketing:
Bước 1: Xác định mục tiêu và ngân sách phù hợp
Bạn cần xác định mục tiêu Digital Marketing của mình là gì. Mục tiêu này phải tuân theo nguyên tắc SMART (Specific - Cụ thể; Measurable - Đo lường được; Achievable - Có thể đạt được; Relevant - Liên quan; Time-bound - Có thời hạn). Ví dụ: Tăng số lượng khách hàng mới từ 1000 lên 2000 trong 6 tháng.
Bạn cũng cần xác định ngân sách Digital Marketing của mình là bao nhiêu. Ngân sách này phải phù hợp với mục tiêu và khả năng tài chính của doanh nghiệp. Bạn cũng cần phân bổ ngân sách cho các công cụ truyền thông tương tác khác nhau theo mức độ ưu tiên và hiệu quả.
Bước 2: Nghiên cứu và phân tích thị trường
Bạn cần nghiên cứu và phân tích thị trường để hiểu rõ về khách hàng mục tiêu. Khách hàng mục tiêu là những người có nhu cầu và mong muốn được giải quyết bằng sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Bạn cần phân tích về đặc điểm, hành vi, sở thích và nhu cầu của khách hàng mục tiêu. Bạn cũng cần xác định các nhóm khách hàng khác nhau theo các tiêu chí như địa lý, dân số, tâm lý, v.v. Bạn có thể sử dụng các công cụ như Google Analytics, Facebook Insights, Google Trends, v.v. để thu thập và phân tích dữ liệu về khách hàng mục tiêu.
Bước 3: Xác định thông điệp muốn truyền tải
Bạn cần xác định thông điệp muốn truyền tải cho khách hàng mục tiêu qua các công cụ truyền thông tương tác. Thông điệp này phải rõ ràng, hấp dẫn và thuyết phục được khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Thông điệp này cũng phải phù hợp với tầm nhìn, sứ mệnh và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.
Bạn cần xác định các yếu tố sau để tạo ra thông điệp:
- Lợi ích: Là những giá trị mà sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại cho khách hàng.
- Điểm khác biệt: Là những yếu tố làm cho sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp nổi bật và khác biệt so với các đối thủ.
- Lời kêu gọi hành động: Là những yêu cầu hay khuyến khích khách hàng thực hiện một hành động mong muốn sau khi tiếp nhận thông điệp.
- Bằng chứng: Là những minh chứng hay bằng chứng để chứng minh cho tính chính xác và tin cậy của thông điệp.
Ví dụ: Thông điệp của doanh nghiệp bán sách trực tuyến có thể là:
- Lợi ích: Mua sách trực tuyến tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Điểm khác biệt: Có nhiều loại sách đa dạng và cập nhật liên tục.
- Lời kêu gọi hành động: Hãy truy cập website của chúng tôi ngay để chọn cho mình cuốn sách yêu thích.
- Bằng chứng: Có nhiều đánh giá tích cực và chứng nhận uy tín từ khách hàng và cơ quan chứng nhận.
Bước 4: Chọn công cụ truyền tải phù hợp
Bạn cần chọn các công cụ truyền thông tương tác phù hợp để truyền tải thông điệp cho khách hàng mục tiêu. Bạn cần xem xét các yếu tố sau để chọn công cụ:
- Mục tiêu: Là mục tiêu mà bạn muốn đạt được qua việc sử dụng công cụ, như tăng nhận biết, tăng lưu lượng truy cập, tăng doanh số, tăng khách hàng trung thành, v.v.
- Khách hàng: Là đặc điểm, hành vi, sở thích và nhu cầu của khách hàng mục tiêu, như độ tuổi, giới tính, thu nhập, ngôn ngữ, kênh sử dụng, thời gian sử dụng, v.v.
- Đối thủ: Là chiến lược và hoạt động của các đối thủ trên các công cụ truyền thông tương tác, như nội dung, kênh, quảng cáo, khuyến mãi, v.v.
- Ngân sách: Là chi phí và lợi nhuận của việc sử dụng các công cụ truyền thông tương tác, như chi phí thiết kế, sản xuất, phát hành, quảng cáo, v.v. và lợi nhuận thu được từ việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ.
Dựa vào các yếu tố trên, bạn có thể chọn các công cụ truyền thông tương tác sau:
- Website: Là công cụ chính để giới thiệu về ứng dụng của bạn cho khách hàng. Bạn cần thiết kế website một cách chuyên nghiệp và thu hút, có nội dung giới thiệu về tính năng và lợi ích của ứng dụng, có video minh họa và nhận xét của người dùng. Bạn cũng cần có nút tải ứng dụng và liên kết đến các kênh khác của bạn.
- Email: Là công cụ để gửi các tin tức, thông báo và khuyến mãi về ứng dụng của bạn cho khách hàng. Bạn cần xây dựng một danh sách email của những người quan tâm đến ứng dụng của bạn. Bạn cần viết các email một cách ngắn gọn, thú vị và thuyết phục, có tiêu đề hấp dẫn, có hình ảnh và video minh họa, có lời kêu gọi hành động và liên kết đến website hoặc ứng dụng.
- Mạng xã hội: Là công cụ để tạo sự hiện diện và tương tác với khách hàng trên các mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter, LinkedIn, v.v. Bạn cần tạo các trang hoặc tài khoản cho ứng dụng của bạn trên các mạng xã hội phù hợp với đối tượng khách hàng của bạn. Bạn cần đăng tải các nội dung liên quan đến ứng dụng của bạn như tính năng, lợi ích, video, hình ảnh, câu chuyện thành công, v.v. Bạn cũng cần tương tác với khách hàng bằng cách trả lời bình luận, thắc mắc, góp ý, v.v. Bạn cũng có thể chạy quảng cáo trên các mạng xã hội để tiếp cận với nhiều khách hàng hơn.
- Video: Là công cụ để trình bày và minh họa về ứng dụng của bạn một cách sinh động và hấp dẫn. Bạn cần sản xuất các video chất lượng cao và thú vị, có nội dung giới thiệu về ứng dụng của bạn, có hướng dẫn sử dụng, có nhận xét của người dùng, v.v. Bạn cần đăng tải các video lên các kênh như YouTube, Vimeo, Facebook, Instagram, v.v. Bạn cũng cần tối ưu hóa các video để thu hút sự chú ý của khách hàng, như tiêu đề, mô tả, từ khóa, thu nhỏ, v.v.
- Podcast: Là công cụ để nói chuyện và chia sẻ về ứng dụng của bạn một cách thân thiện và gần gũi. Bạn cần sản xuất các podcast chất lượng cao và thú vị, có nội dung nói về ứng dụng của bạn, có chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức về tiếng Anh, có khách mời là người dùng hoặc chuyên gia về tiếng Anh, v.v. Bạn cần đăng tải các podcast lên các kênh như Spotify, Apple Podcasts, Google Podcasts, SoundCloud, v.v. Bạn cũng cần quảng bá các podcast cho khách hàng bằng cách sử dụng các kênh khác như email, mạng xã hội, website, v.v.
Bước 5: Ngân sách và nguồn lực
Bạn cần phân bổ ngân sách và nguồn lực cho việc thực hiện các công cụ truyền thông tương tác một cách hiệu quả. Bạn cần xem xét các yếu tố sau để phân bổ ngân sách và nguồn lực:
- Mức độ ưu tiên: Là mức độ quan trọng và khẩn cấp của việc sử dụng công cụ đối với mục tiêu Digital Marketing của bạn.
- Mức độ hiệu quả: Là mức độ đóng góp và mang lại kết quả của việc sử dụng công cụ đối với mục tiêu Digital Marketing của bạn.
- Chi phí và lợi nhuận: Là chi phí và lợi nhuận của việc sử dụng công cụ, bao gồm chi phí cố định và biến động, chi phí trực tiếp và gián tiếp, lợi nhuận trước và sau thuế, v.v.
- Nguồn lực: Là những yếu tố có giá trị mà bạn cần để thực hiện công cụ, bao gồm nhân lực, vốn, thiết bị, công nghệ, thông tin, v.v.
Xem thêm: Các kênh digital marketing để tăng độ nhận diện thương hiệu
Bước 6: Đo lường và đánh giá
Bạn cần đo lường và đánh giá kết quả của việc sử dụng các công cụ truyền thông tương tác để kiểm tra mức độ đạt được mục tiêu Digital Marketing của bạn. Bạn cần xác định các chỉ số hiệu quả (KPIs) để đo lường và đánh giá kết quả. Các chỉ số hiệu quả phải tuân theo nguyên tắc SMART (Specific - Cụ thể; Measurable - Đo lường được; Achievable - Có thể đạt được; Relevant - Liên quan; Time-bound - Có thời hạn). Ví dụ: Số lượng người truy cập website, tỷ lệ chuyển đổi khách hàng, doanh thu từ việc bán ứng dụng, v.v.
Sử dụng các công cụ và phương pháp để thu thập và phân tích dữ liệu về các chỉ số hiệu quả. Các công cụ và phương pháp có thể bao gồm Google Analytics, Facebook Insights, YouTube Analytics, Google Ads, SurveyMonkey, v.v. Hãy thực hiện việc thu thập và phân tích dữ liệu một cách định kỳ và liên tục.
Bạn cần so sánh và đánh giá kết quả của việc sử dụng các công cụ truyền thông tương tác với mục tiêu Digital Marketing của bạn. Xác định các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của việc sử dụng các công cụ. Bạn cũng cần đưa ra các khuyến nghị và hành động để cải thiện và tối ưu hóa việc sử dụng các công cụ.
Kết luận
Digital Marketing là một hình thức marketing hiện đại và hiệu quả, giúp doanh nghiệp tiếp cận và tương tác với khách hàng trên các kênh trực tuyến. Để thực hiện Digital Marketing thành công cho doanh nghiệp của mình, bạn cần có một chiến lược Digital Marketing rõ ràng và khoa học. Bạn cũng cần nghiên cứu và phân tích thị trường, xác định thông điệp muốn truyền tải, chọn công cụ truyền tải phù hợp, phân bổ ngân sách và nguồn lực, đo lường và đánh giá kết quả. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có được những kiến thức và kỹ năng cơ bản về Digital Marketing. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này. Chúc bạn thành công trong việc áp dụng Digital Marketing cho doanh nghiệp của mình.
Tác giả: Tín Tmark
Bình luận