- Tầng 3, Hà Thành Plaza, 102 Thái Thịnh, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội
- thanhtin@tmark.vn
-
Cập nhật: 28/05/2025
Nhân dân tệ là đơn vị tiền tệ chính thức của Trung Quốc, được sử dụng rộng rãi trong thương mại và giao dịch quốc tế. Trong đó, ký hiệu nhân dân tệ thường thấy là “¥” hoặc viết tắt là “CNY” hay “RMB” trên thị trường tài chính. Tuy có vẻ tương đồng với ký hiệu của đồng Yên Nhật, nhưng nhân dân tệ có bản chất và giá trị hoàn toàn khác biệt. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng ký hiệu này trong các giao dịch, cùng Tổng kho buôn sỉ khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.
Để hiểu rõ cách biểu thị giá trị của đồng Nhân dân tệ trong từng ngữ cảnh, chúng ta cần nắm rõ các ký hiệu được sử dụng phổ biến trong nội địa Trung Quốc, trên thị trường quốc tế cũng như theo từng mệnh giá cụ thể. Dưới đây là tổng hợp chi tiết giúp bạn nhận diện và sử dụng ký hiệu nhân dân tệ một cách chính xác trong mọi giao dịch.
Khi giao dịch nội địa, người Trung Quốc thường sử dụng ký hiệu ¥ để biểu thị nhân dân tệ. Ví dụ: ¥100 có nghĩa là một trăm nguyên. Ngoài ra, họ cũng có thể sử dụng các từ khác để chỉ các mệnh giá như khối (块), giác (角) hay mao (毛). Ví dụ: 5 khối có nghĩa là 5 nguyên, 2 giác có nghĩa là 2 jiao hay 0.2 nguyên, 3 mao có nghĩa là 3 fen hay 0.03 nguyên.
Theo tiêu chuẩn ISO-4217, viết tắt chính thức của Nhân dân tệ là CNY, nhưng ký hiệu RMB lại được mọi người sử dụng nhiều thay cho đồng tiền của Trung Quốc và có biểu tượng là ¥. RMB là viết tắt của Renminbi, có nghĩa là tiền của nhân dân. Ví dụ: CNY100 hay RMB100 có nghĩa là một trăm nhân dân tệ.
Nhân dân tệ có các mệnh giá sau:
Các ký hiệu theo từng mệnh giá được in trên các tờ tiền hoặc đúc trên các đồng tiền. Ví dụ: 1 nguyên được ký hiệu là 1, 5 nguyên được ký hiệu là 5, 10 nguyên được ký hiệu là 10 và cứ thế tăng dần. Các mệnh giá phân và giác được ký hiệu bằng các chữ số La Mã như I, II, V, X.
Để có cái nhìn toàn diện về đồng Nhân dân tệ, bên cạnh việc biết rõ các mệnh giá đang lưu hành, việc nắm bắt tỷ giá hiện tại trên thị trường cũng rất quan trọng. Mức giá quy đổi của đồng tiền này không chỉ ảnh hưởng đến các giao dịch thương mại quốc tế mà còn tác động trực tiếp đến các hoạt động kinh tế trong nước và người dùng cá nhân.
Như đã nói ở trên, nhân dân tệ có các mệnh giá từ 1 phân đến 100 nguyên. Các tờ giấy có kích thước khác nhau tùy theo mệnh giá và có màu sắc khác nhau để phân biệt. Các tờ giấy đều có chân dung chủ tịch Mao Trạch Đông ở mặt trước và các danh lam thắng cảnh của Trung Quốc ở mặt sau. Các đồng kim loại có hình quốc hoa hoa mai và các số La Mã ở mặt trước và các số Ả Rập và chữ Hán ở mặt sau.
Tỷ giá của đồng nhân dân tệ biến động theo thị trường ngoại hối và chính sách của Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc. Theo số liệu của Vietcombank ngày 27/5/2025, tỷ giá bán ra của đồng nhân dân tệ là khoảng 3.630 VND, tỷ giá mua vào khoảng 3.540 VND. Theo số liệu của IMF ngày 30/4/2025, tỷ giá của đồng nhân dân tệ so với các đồng tiền khác là:
1 USD = 6.95 CNY
1 EUR = 7.50 CNY
1 GBP = 8.60 CNY
1 JPY = 0.050 CNY
Để quy đổi nhân dân tệ sang đồng Việt Nam, bạn có thể sử dụng các công cụ quy đổi trực tuyến hoặc áp dụng công thức sau:
Ví dụ: Bạn muốn quy đổi 1000 CNY sang VND, bạn sẽ tính như sau:
Lưu ý: Tỷ giá bán ra là mức giá bạn phải trả khi mua ngoại tệ, còn tỷ giá mua vào là mức giá bạn nhận được khi bán ngoại tệ.
Nhân dân tệ là đơn vị tiền tệ chính thức của Trung Quốc, có ký hiệu là ¥ hoặc RMB, có các mệnh giá từ 1 phân đến 100 nguyên. Tỷ giá của nhân dân tệ biến động theo thị trường và chính sách của Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc. Mong rằng bài viết đã giúp bạn có thêm thông tin hữu ích về các ký hiệu nhân dân tệ. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết!
Tác gải: Tín Tmark
Bài viết này sẽ giới thiệu về ký hiệu nhân dân tệ, các ký hiệu khi giao dịch nội địa và quốc tế, ký hiệu theo từng mệnh giá tiền tệ, mệnh giá và tỷ giá của đồng nhân dân tệ, cách quy đổi tiền Trung Quốc sang tiền Việt.
Bình luận