Lợi nhuận thuần là gì? Công thức tính và cách tối ưu hiệu quả

Cập nhật ngày: 25/03/2024

Lợi nhuận thuần” không chỉ là một chỉ số kinh tế, mà còn là một thước đo quan trọng về hiệu quả hoạt động của một doanh nghiệp. Đây là lợi nhuận còn lại sau khi đã trừ đi tất cả chi phí, thuế và lãi vay, phản ánh khả năng sinh lời thực sự của công ty. Trong phần mở đầu bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về “lợi nhuận thuần”, cách tính toán nó, và tầm quan trọng của việc theo dõi chỉ số này trong việc đánh giá sức khỏe tài chính và định hướng chiến lược kinh doanh. Hãy cùng khám phá những yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận thuần và cách thức mà các doanh nghiệp sử dụng thông tin này để cải thiện hiệu suất và tăng trưởng lâu dài.

Lợi nhuận thuần là gì?

Lợi nhuận thuần là số tiền còn lại sau khi trừ đi tất cả các chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm chi phí hàng bán, chi phí quản lý, chi phí tài chính, thuế và các khoản khấu trừ khác. Lợi nhuận thuần cho biết hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp và khả năng sinh lời của nó.

20230726_N3nZ31oh.jpg

Công thức tính lợi nhuận thuần

Công thức tính lợi nhuận thuần

Công thức tính lợi nhuận thuần như sau: Lợi nhuận thuần = Doanh thu - Chi phí hàng bán - Chi phí quản lý - Chi phí tài chính - Thuế - Các khoản khấu trừ khác Trong đó: Doanh thu là tổng số tiền mà doanh nghiệp thu được từ bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ trong một kỳ kế toán. Chi phí hàng bán là tổng số tiền mà doanh nghiệp phải trả cho việc sản xuất hoặc mua hàng hóa để bán, bao gồm nguyên vật liệu, nhân công, vận chuyển, bảo hành, khuyến mãi và các chi phí khác liên quan đến hàng hóa. Chi phí quản lý là tổng số tiền mà doanh nghiệp phải trả cho việc điều hành hoạt động kinh doanh, bao gồm tiền lương, tiền thuê, tiền điện, tiền nước, tiền văn phòng phẩm và các chi phí khác liên quan đến quản lý. Chi phí tài chính là tổng số tiền mà doanh nghiệp phải trả cho việc vay mượn hoặc đầu tư tài chính, bao gồm lãi vay, lỗ chênh lệch tỷ giá, chi phí giảm giá trái phiếu và các chi phí khác liên quan đến tài chính. Thuế là tổng số tiền mà doanh nghiệp phải trả cho nhà nước theo quy định của pháp luật, bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, thuế nhập khẩu và các loại thuế khác. Các khoản khấu trừ khác là tổng số tiền mà doanh nghiệp phải trừ đi do các hoạt động phi kinh doanh, bao gồm lỗ bán tài sản cố định, lỗ bán hàng tồn kho, lỗ do thiên tai, chi phí phúc lợi xã hội và các khoản khấu trừ khác.

Công thức tính tỷ suất lợi nhuận thuần

Tỷ suất lợi nhuận thuần là tỷ lệ phần trăm giữa lợi nhuận thuần và doanh thu của doanh nghiệp. Tỷ suất lợi nhuận thuần cho biết mức độ hiệu quả của doanh nghiệp trong việc sử dụng các nguồn lực để tạo ra lợi nhuận. Công thức tính tỷ suất lợi nhuận thuần như sau: Tỷ suất lợi nhuận thuần = (Lợi nhuận thuần / Doanh thu) x 100%

20230726_4WiuU7Md.jpg

Phân biệt lợi nhuận thuần và lợi nhuận gộp

Lợi nhuận gộp là số tiền còn lại sau khi trừ đi chi phí hàng bán khỏi doanh thu. Lợi nhuận gộp cho biết khả năng sinh lời của doanh nghiệp từ việc bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ. Lợi nhuận gộp không bao gồm các chi phí quản lý, chi phí tài chính, thuế và các khoản khấu trừ khác. Lợi nhuận thuần là số tiền còn lại sau khi trừ đi tất cả các chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh khỏi doanh thu. Lợi nhuận thuần cho biết hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp và khả năng sinh lời của nó. Vì vậy, có thể thấy rằng: Lợi nhuận thuần luôn nhỏ hơn hoặc bằng lợi nhuận gộp. Lợi nhuận gộp chỉ phản ánh mức độ hiệu quả của việc sản xuất hoặc mua hàng hóa để bán, còn lợi nhuận thuần phản ánh mức độ hiệu quả của toàn bộ hoạt động kinh doanh. Lợi nhuận gộp có thể được tăng bằng cách giảm chi phí hàng bán hoặc tăng giá bán hàng hóa, còn lợi nhuận thuần có thể được tăng bằng cách kiểm soát các chi phí quản lý, chi phí tài chính, thuế và các khoản khấu trừ khác.

Nguyên tắc giúp tối ưu lợi nhuận thuần hiệu quả

Để tối ưu lợi nhuận thuần hiệu quả, cần tuân theo những nguyên tắc sau đây:

Kiểm soát chi phí

Cần kiểm soát các chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh của mình, bao gồm chi phí hàng bán, chi phí quản lý, chi phí tài chính, thuế và các khoản khấu trừ khác. Có thể áp dụng các biện pháp như: Tìm kiếm nhà cung cấp uy tín, chất lượng và giá cả hợp lý cho nguyên vật liệu và hàng hóa. Tối ưu hóa quy trình sản xuất, vận chuyển và bảo hành để giảm thiểu l Lựa chọn các kênh phân phối và khuyến mãi hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Cắt giảm các chi phí quản lý không cần thiết, như tiền thuê, tiền điện, tiền nước, tiền văn phòng phẩm và các chi phí khác. Đàm phán với các bên cho vay hoặc đầu tư để giảm lãi vay, lỗ chênh lệch tỷ giá và chi phí giảm giá trái phiếu. Tính toán và nộp thuế đúng hạn và đúng mức theo quy định của pháp luật. Hạn chế các hoạt động phi kinh doanh gây lỗ cho doanh nghiệp, như bán tài sản cố định, bán hàng tồn kho, thiên tai, phúc lợi xã hội và các khoản khấu trừ khác.

Tối đa doanh thu

Cần tối đa doanh thu từ bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ của mình, bằng cách áp dụng các biện pháp như: Nghiên cứu thị trường và nhu cầu của khách hàng để tạo ra các sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp và chất lượng. Định giá sản phẩm hoặc dịch vụ hợp lý và cạnh tranh, dựa trên chi phí sản xuất, giá trị thị trường và mức chấp nhận của khách hàng. Mở rộng thị trường và khách hàng tiềm năng, bằng cách sử dụng các kênh truyền thông, quảng cáo và marketing hiệu quả. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng hiện tại, bằng cách cung cấp chất lượng dịch vụ, chăm sóc khách hàng và chính sách bảo hành tốt. Khuyến khích khách hàng tái mua hàng hoặc giới thiệu cho người khác, bằng cách tạo ra các chương trình ưu đãi, thưởng, điểm tích lũy và các hình thức khuyến mãi khác.

Quản lý dòng tiền

Cần quản lý dòng tiền của doanh nghiệp một cách hiệu quả, để đảm bảo có đủ tiền để duy trì hoạt động kinh doanh, trả nợ và đầu tư. Có thể áp dụng các biện pháp như: Lập kế hoạch dòng tiền chi tiết và chính xác, dựa trên các khoản thu và chi dự kiến trong một kỳ kế toán. Theo dõi và kiểm tra thường xuyên dòng tiền thực tế so với kế hoạch, để phát hiện và xử lý kịp thời các sự cố hoặc sai lệch. Thu hồi nợ phải thu từ khách hàng một cách nhanh chóng và kịp thời, bằng cách áp dụng các biện pháp như gửi hóa đơn, nhắc nhở, đòi nợ và xử lý nợ xấu. Trả nợ phải trả cho nhà cung cấp, ngân hàng và các bên liên quan một cách hợp lý và đúng hạn, bằng cách lựa chọn các nguồn vốn có lãi suất thấp, thương lượng điều khoản trả nợ và tránh trễ hạn. Đầu tư dòng tiền dư thừa vào các kênh có lợi nhuận cao và rủi ro thấp, bằng cách nghiên cứu thị trường, phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư.

Sử dụng công cụ quản lý

Cần sử dụng các công cụ quản lý để hỗ trợ trong việc theo dõi, phân tích và cải thiện lợi nhuận thuần của doanh nghiệp. Có thể sử dụng các công cụ như: Phần mềm kế toán, để ghi nhận, lưu trữ và báo cáo các giao dịch kinh doanh, thu chi, doanh thu, chi phí và lợi nhuận thuần của doanh nghiệp. Phần mềm quản lý kho, để kiểm soát số lượng, giá trị và chất lượng của hàng hóa trong kho, giảm thiểu hàng tồn kho, mất mát và hao hụt. Phần mềm quản lý khách hàng, để quản lý thông tin, lịch sử giao dịch, nhu cầu và hành vi của khách hàng, tăng cường mối quan hệ và sự hài lòng của khách hàng. Phần mềm quản lý dự án, để lên kế hoạch, phân công, theo dõi và đánh giá tiến độ và kết quả của các dự án liên quan đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Phần mềm phân tích dữ liệu, để thu thập, xử lý, phân tích và trình bày các dữ liệu về hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, như doanh thu, chi phí, lợi nhuận thuần, tỷ suất lợi nhuận thuần và các chỉ số khác.

20230726_pDjfPhP0.jpg

Lời kết

Lợi nhuận thuần là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Để tối ưu lợi nhuận thuần hiệu quả, cần kiểm soát chi phí, tối đa doanh thu, quản lý dòng tiền và sử dụng công cụ quản lý. Hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích về lợi nhuận thuần. Cảm ơn đã đọc bài viết này. Chúc thành công!

Tác giả: Tín Tmark